Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Ngoại động từ và nội động từ (Transitive and intransitive verbs)

NGOẠI ĐỘNG TỪ LÀ GÌ ? Ngoại động từ (Transitive verbs) diễn tả hành động tác động trực tiếp lên người nào đó hoặc vật nào đó; nói cách khác, ngoại động từ là động từ thường theo sau bởi danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ trực tiếp (direct object) Ví dụ: Let’s invite Sally. (Chúng ta hãy mời Sally đi.) [NOT Let’s invite] You surprised me. (Anh làm tôi ngạc nhiên) [NOT You surprised.] Động từ invite và surprise sẽ không đủ nghĩa nếu không có danh từ Sally và đại từ me làm tân ngữ. NỘI ĐỘNG TỪ LÀ GÌ ? Nội động từ (intransitive verbs) diễn tả hành động dừng lại ở người nói hoặc người thực hiện hành động đó; nói cách khác, nội động từ là động từ không cần có tân ngữ trực tiếp (danh từ hoặc đại từ) theo sau. Ví dụ: Do sit down. (Hãy ngồi xuống) The children are playing. (Bọn trẻ đang chơi đùa) Động từ sit và play không cần có tân ngữ trực tiếp cũng đã đủ nghĩa. LƯU Ý: Nhiều động từ vừa có thể là ngoại động từ vừa là nội động từ (nghĩa của chúng có thể thay đổi) Ví d

MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG

ĐỊNH NGHĨA (DEFINITION) Cụm đông từ (phrasal verbs) là một động từ kết hợp với một trạng từ (adverb) hoặc một giới từ (preposition), hoặc đôi khi cả hai, để tạo thành một dộng từ mới thường có nghĩa đặc biệt. Ví dụ come in (vào trong), take off (cởi ra), look forward to (mong chờ) CÁCH DÙNG (USE): Phần lớn các cụm động từ thường được dùng trong đàm thoại, thay cho những từ có cùng nghĩa nhưng nghe có vẻ trịnh trọng hơn. Chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ trong lối viết thân mật như trong thư viết cho bạn bè hoặc người thân. Ví dụ: What time are you planning to turn up? [turn up = arrive] (Bạn định đến lúc mấy giờ?) Please let us know when you plan to arrive. (Vui lòng cho chúng tôi biết ông định khi nào sẽ đến.)  MỘT SỐ CỤM ĐỘNG TỪ THƯỜNG DÙNG Cụm động từ Nghĩa Ví dụ Account for là lý do hoặc giải thích nguyên nhân (điều gì đó tồn tại hoặc xảy ra) His illness accounted for his absense.(Đau ốm là lý do anh ấy vắng mặt.) Bear out xác nhận; chúng thực (=conf